Bước tới nội dung

regina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdʒi.nə/, /rɪ.ˈdʒɑɪ.nə/
Canada

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh regina.

Danh từ

[sửa]

regina (số nhiều reginae) /rɪ.ˈdʒi.nə/

  1. Nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện).

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy