Bước tới nội dung

số lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ʂo̰˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ʂo˧˥ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ lɨəŋ˨˨ʂo˩˩ lɨə̰ŋ˨˨ʂo̰˩˧ lɨə̰ŋ˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Lượng: số đo được

Danh từ

[sửa]

số lượng

  1. Số sự vật ít hay nhiều.
    Số lượng quân nhân đang tham gia tại ngũ.

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy