Bước tới nội dung

stav

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stav staven
Số nhiều staver stavene

stav

  1. Gậy, sào.
    Han holdt en lang stav i handen.
    å falle i staver over noe — Trầm tư mặc tưởng, tư lự việc gì.
  2. Gậy chống khi đi trượt tuyết.
    Han var flink til å bruke stavene.
    ski og staver

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy