Bước tới nội dung

verdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

verdir ngoại động từ /vɛʁ.diʁ/

  1. Lục hóa, làm xanh.
    La lumière verdit les feuilles — ánh sáng làm xanh lá cây

Nội động từ

[sửa]

verdir nội động từ /vɛʁ.diʁ/

  1. Hóa lục, xanh tươi lên.
    Les prairies verdissent au printemps — đến mùa xuân đồng cỏ xanh tươi lên
  2. Tái mặt.
    Verdir de peur — sợ tái mặt

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy