Content-Length: 63724 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/ch%E1%BB%AF_c%C3%A1i

chữ cái – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

chữ cái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ kaːj˧˥ʨɨ˧˩˨ ka̰ːj˩˧ʨɨ˨˩˦ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ kaːj˩˩ʨɨ˧˩ kaːj˩˩ʨɨ̰˨˨ ka̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

chữ cái

  1. hiệu dùng để ghi âm vịnhững biến thể của trong chữ viết ghi âm.
    Xếp theo thứ tự chữ cái.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/ch%E1%BB%AF_c%C3%A1i

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy