Content-Length: 68835 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/h%E1%BA%B9n

hẹn – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

hẹn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɛ̰ʔn˨˩hɛ̰ŋ˨˨hɛŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɛn˨˨hɛ̰n˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

hẹn

  1. Định trước với ai là sẽ làm việc gì.
    Hẹn ta thì đợi dưới này rước ta (Truyện Kiều)
    Hẹn người tới giữa vườn dâu tự tình (Lục Vân Tiên)
    Trót đem thân thế hẹn tang bồng (Nguyễn Công Trứ)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/h%E1%BA%B9n

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy