Content-Length: 72779 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/mu%E1%BB%91n

muốn – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

muốn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muən˧˥muəŋ˩˧muəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muən˩˩muən˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

Động từ

[sửa]

muốn

  1. Cảm thấy có sự đòi hỏi được làm một việc gì hoặc có cái gì đó.
    muốn được điểm cao
    muốn được đi chơi
    chẳng muốn gì hết
  2. dấu hiệu cho thấy sắp chuyển sang một trạng thái khác.
    trời có vẻ muốn mưa
    con đò chao đảo như muốn lật
    giọng run run như muốn khóc

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Muốn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/mu%E1%BB%91n

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy