Content-Length: 67232 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/n%E1%BA%AFn

nắn – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nắn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nan˧˥na̰ŋ˩˧naŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nan˩˩na̰n˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

nắn

  1. Bóp nhẹ để xem xét.
    Nắn túi.
    Nắn xem quả na chín chưa.
  2. Uốn, sửa theo yêu cầu.
    Nắn cho thẳng.
    Nắn vành xe .
    Thầy giáo nắn từng câu văn cho học sinh.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/n%E1%BA%AFn

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy