Content-Length: 89524 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/ph%C6%B0%C6%A1ng

phương – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

phương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧fɨəŋ˧˥fɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥fɨəŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phương

  1. Đường thẳng xác định tư thế của một vật, hoặc theo đó một hiện tượng diễn biến.
    Mặt các chất lỏng yên lặng có phương nằm ngang.
    Mọi vật rơi theo phương đứng thẳng.
  2. Một trong bốn phía chính (Đông, Tây, Nam, Bắc) của không gian, xác định bằng vị trí trên chân trời của Mặt trời khi mọc (Đông) hoặc khi lặn (Tây) để căn cứ vào đó xác định các phía khác của không gian.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/ph%C6%B0%C6%A1ng

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy