Content-Length: 68919 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/s%E1%BB%99t

sột – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

sột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰ʔt˨˩ʂo̰k˨˨ʂok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂot˨˨ʂo̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Gãi sột.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]










ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/s%E1%BB%99t

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy