Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
276 |
---|
Số đếm | 276 hai trăm bảy mươi sáu |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm bảy mươi sáu |
---|
Bình phương | 76176 (số) |
---|
Lập phương | 21024576 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 23 x 3 x 2 x 2 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 12, 23, 46, 69, 92, 138, 276 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1000101002 |
---|
Tam phân | 1010203 |
---|
Tứ phân | 101104 |
---|
Ngũ phân | 21015 |
---|
Lục phân | 11406 |
---|
Bát phân | 4248 |
---|
Thập nhị phân | 1B012 |
---|
Thập lục phân | 11416 |
---|
Nhị thập phân | DG20 |
---|
Cơ số 36 | 7O36 |
---|
Lục thập phân | 4A60 |
---|
Số La Mã | CCLXXVI |
---|
|
276 (hai trăm bảy mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 275 và ngay trước 277.