Bước tới nội dung

remainder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈmeɪn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

remainder /rɪ.ˈmeɪn.dɜː/

  1. Phần còn lại, chỗ còn lại.
    the remainder of his life — quâng đời còn lại của ông ta
  2. (Toán học) , số dư.
    division with no remainder — phép chia không có số dư
    remainder function — hàm dư
  3. (Pháp lý) Quyền thừa kế.
  4. Những loại sách ế (đem bán hạ giá).

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy